Mỗi năm đến mùa Giáng sinh về, khắp nơi đều ngập tràn sắc xanh của cây thông Noel và sắc đỏ của những món đồ trang trí ông già Noel. Giáng sinh là dịp để quây quần bên bạn bè người thân, cũng là dịp để chúng ta tích cực học tiếng Trung hơn. Vậy hãy nhân dịp này ghi lại ngay những từ vựng Tiếng Trung quan trọng về chủ đề Giáng sinh bạn nhé!
Mục lục
1. Từ vựng về ngày Giáng sinh và các đồ vật thường gặp
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
圣诞节 | Shèngdàn jié | Lễ Giáng sinh |
圣诞节前夕 | Shèngdàn jié qiánxī | Đêm Giáng sinh (24/12) |
圣诞礼物 | Shèngdàn lǐwù | Quà Giáng sinh |
圣诞老人 | Shèngdàn lǎorén | Ông già Noel |
圣诞树 | Shèngdàn shù | Cây thông Noel |
圣诞歌 | Shèngdàn gē | Bài hát mừng giáng sinh |
圣诞袜 | Shèngdàn wà | Tất Giáng sinh |
圣诞卡 | Shèngdànkǎ | Thiệp Giáng sinh |
圣诞饰品 | Shèngdàn shìpǐn | Đồ trang trí Giáng sinh |
圣诞大餐 | Shèngdàn dà cān | Bữa ăn Giáng sinh |
壁炉 | bìlú | Lò sưởi |
花环 | huāhuán | Vòng hoa |
雪人 | xuěrén | Người tuyết |
蜡烛 | làzhú | Nến |
围巾 | wéijīn | Khăn quàng |
大教堂 | dà jiàotáng | Nhà thờ |
耶稣基督 | Yēsū jīdū | Chúa Jesus |
烟囱 | yāncōng | Ống khói |
驯鹿 | xùnlù | Tuần lộc |
教堂钟 | jiàotáng zhōng | Chuông thánh đường |
金银丝 | jīnyín sī | Dây kim tuyến |
雪橇 | xuěqiāo | Xe trượt tuyết (của ông già Noel) |
2. Từ vựng về các món ăn trong Giáng sinh
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
拐杖糖 | guǎizhàng táng | Chiếc kẹo gậy (chữ J) |
烤火鸡 | kǎohuǒ jī | Gà tây quay |
圣诞姜饼人 | Shèngdàn jiāng bǐng rén | Bánh quy gừng hình người |
饼干 | bǐnggān | Bánh quy |
蛋奶酒 | dàn nǎijiǔ | Rượu trứng (Đồ uống được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường và rượu) |
布丁 | bùdīng | Bánh pudding |
热巧克力 | rè qiǎokèlì | Chocolate nóng |
圣诞节木头型蛋糕 | Shèngdàn jié mùtou xíng dàngāo | Bánh kem hình khúc cây (thường dùng trong Giáng sinh) |
ai mandarin đã giúp bạn tổng hợp đầy đủ nhất những từ ngữ thường gặp về chủ đề Giáng sinh rồi đó! Vui Noel nhưng đừng quên học tập các bạn nha. Chúc các bạn có một mùa Giáng sinh an lành!
Comments