Ngày nay, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Những thuật ngữ xuất hiện nhiều trên các trang mạng xã hội bằng tiếng Việt thì ai cũng biết rồi, nhưng những từ tương ứng ấy khi dịch sang tiếng Trung là gì thì nhiều người vẫn hay nhầm. Hãy đọc ngay bài viết này để xem bạn có nhầm lẫn từ nào không nhé!
Mục lục
1. Từ vựng tiếng Trung về các trang mạng xã hội nổi tiếng
Từ tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
脸书 | Liǎn shū | |
扎洛 | Zhā luò | Zalo |
推特 | Tuī tè | |
照片墙 | Zhàopiàn qiáng | |
谷歌 | Gǔgē | |
微信 | Wēi bó | |
抖音 | Dǒuyīn | Douyin (Tiktok) |
百度 | Bǎidù | Baidu (Google của Trung Quốc) |
知乎 | Zhī hū | Zhihu |
优酷 | Yōukù | Youku |
小红书 | Xiǎo hóng shū | Tiểu Hồng Thư |
2. Từ vựng tiếng Trung về các thuật ngữ trên mạng xã hội
Từ tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
帖子 | tiězi | Bài viết |
分享 | fēnxiǎng | Chia sẻ |
评论 | pínglùn | Bình luận |
赞/ 点赞 | zàn/ diǎn zàn | Like |
回复 | huífù | Trả lời |
转发 | zhuǎnfā | Chuyển tiếp |
直播 | zhíbò | Livestream |
视频 | shìpín | Video |
快拍 | kuài pāi | Story |
关注 | guānzhù | Theo dõi, follow |
头像 | tóuxiàng | Ảnh đại diện, avatar |
签到 | qiāndào | đính kèm vị trí, check in |
好友 | hǎoyǒu | Bạn bè |
小组 | xiǎozǔ | Nhóm |
活动 | huódòng | Sự kiện |
热搜 | rè sōu | Hot search |
粉丝 | fěnsī | 粉丝 |
公共主页 | gōnggòng zhǔyè | Trang |
个人主页 | gèrén zhǔyè | Trang cá nhân |
短信 | duǎnxìn | Tin nhắn |
私信 | sīxìn | Tin nhắn riêng, inbox |
图片 | túpiàn | Ảnh |
相册 | xiàngcè | Album |
浏览 | liúlǎn | Lượt xem |
通知 | tōngzhī | Thông báo |
推荐 | tuījiàn | Đề xuất |
二维码名片 | èr wéi mǎ míngpiàn | Mã QR tài khoản |
表情包 | biǎoqíng bāo | Icon, hình dán |
昵称 | nìchēng | Biệt danh |
超话 | chāohuà | Topic, chủ đề bàn luận |
投票 | tóupiào | Bình chọn |
已读 | yǐ dú | Đã xem |
3. Từ vựng tiếng Trung về các tính năng trên mạng xã hội
Từ tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
收藏帖子 | shōucáng tiězi | Lưu bài viết |
置顶帖子 | zhìdǐng tiězi | Ghim bài viết |
上传照片 | shàngchuán zhàopiàn | Đăng tải hình ảnh |
编辑帖子 | biānjí tiězi | Chỉnh sửa bài viết |
移至垃圾箱 | yí zhì lājīxiāng | Cho vào thùng rác |
关闭帖子通知 | guānbì tiězi tōngzhī | Tắt thông báo bài viết |
创建群聊 | chuàngjiàn qúnliáo | Tạo nhóm |
创建快拍 | chuàngjiàn kuàipāi | Đăng story |
加好友 | jiā hǎoyǒu | Kết bạn |
删除/ 解除好友 | shānchú/ jiěchú hǎoyǒu | Xóa bạn |
发视频 | fā shìpín | Đăng video |
发帖 | fātiě | Đăng bài viết |
那年今天 | nà nián jīntiān | Kỉ niệm (xem lại ngày này năm trước) |
输入密码 | shūrù mìmǎ | Nhập mật khẩu |
登录 | dēnglù | Đăng nhập |
注册 | zhùcè | Đăng ký |
退出 | tuìchū | Đăng xuất |
拉黑 | lāhēi | Block, chặn |
动态 | dòngtài | Nhật kí hoạt động |
探索 | tànsuǒ | Tìm kiếm |
朋友圈 | péngyou quān | Vòng bạn bè |
游戏 | yóuxì | Trò chơi |
刷新 | shuāxīn | Làm mới, refresh |
提到… | tí dào… | Nhắc đến… |
发现 | fāxiàn | Khám phá |
标记好友 | biāojì hǎoyǒu | Gắn thẻ bạn bè |
动态信息 | dòngtài xìnxi | Bảng tin |
在线 | zàixiàn | Đang hoạt động, online |
好友的时间线 | hǎoyǒu de shíjiān xiàn | Dòng thời gian của bạn bè |
客服中心 | kèfú zhōngxīn | Trung tâm hỗ trợ khách hàng |
链接 | liánjiē | Liên kết, đường link |
公开 | gōngkāi | Công khai |
Những từ vựng tiếng Trung chủ đề mạng xã hội rất cần thiết khi bạn định dùng các trang mạng xã hội của Trung Quốc. Hãy ghi ngay lại những từ vựng này để học, hoặc bạn cũng có thể cài đặt các trang mạng xã hội sang ngôn ngữ tiếng Trung để được tiếp xúc với các từ ngữ này mỗi ngày nha!
Comments