top of page

HSK LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ KỲ THI HSK

Khi bắt đầu học tiếng Trung, chắc chắn bạn đã thấy cụm từ HSK rất nhiều lần rồi phải không nào? Vậy HSK là gì? Thi HSK như thế nào? Học HSK ở đâu? ai mandarin tin rằng đây chính là những câu hỏi mà nhiều bạn đang băn khoăn. Vậy hãy dành vài phút đọc hết bài viết này nhé, tất tần tật về kỳ thi HSK có ngay tại đây!


Mục lục:


1. HSK là gì?

HSK là viết tắt 3 chữ cái đầu của pinyin Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì (tiếng Trung: 汉语水平考试), tức Kỳ thi Năng lực Hán ngữ Quốc tế dành cho người nước ngoài có ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Trung. HSK được dùng để đánh giá năng lực tiếng Trung của người học, là chứng chỉ bắt buộc nếu bạn muốn làm việc hoặc du học Trung Quốc.


Đơn vị đứng ra tổ chức, thiết kế đề thi, phát triển và cung cấp chứng chỉ cho kỳ thi HSK chính Cục Khảo thí Tiếng Trung Quốc tế (Chinese Testing International, viết tắt là CTI) thuộc Trung tâm Hợp tác giao lưu về ngôn ngữ giữa Trung Quốc và nước ngoài (Center for Language Education and Cooperation) của Bộ Giáo dục Trung Quốc, hay còn có tên gọi cũ là Viện Khổng Tử Hanban.



2. Cấp bậc và nội dung thi HSK

Từ trước đến nay, HSK chia ra làm 3 trình độ với 6 cấp như sau:

- HSK1, HSK2: Trình độ Sơ cấp

- HSK3, HSK4: Trình độ Trung cấp

- HSK5, HSK6: Trình độ cao cấp


Cụ thể nội dung thi và yêu cầu đầu ra mỗi cấp HSK như sau:

2.1. HSK1

Yêu cầu đầu ra: Người học nắm vững 150 từ vựng, có thể hiểu và sử dụng những câu và từ ngữ rất đơn giản trong tiếng Trung.


2.2. HSK2

Yêu cầu đầu ra: Người học nắm vững 300 từ vựng, có thể dùng tiếng Trung giao tiếp đơn giản về những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.


Do nội dung học và thi HSK1 và HSK2 rất dễ nên hiện nay đã không còn tổ chức kỳ thi ở 2 cấp bậc này.


2.3. HSK3

Yêu cầu đầu ra: Người học nắm vững 600 từ vựng, có thể giao tiếp cơ bản trong học tập, công việc và khi du lịch tại Trung Quốc.

Nội dung thi:

Phần

Số lượng câu hỏi

Thời gian

Điểm

Nghe (听力)

4 phần với 40 câu

35 phút

100

Đọc (阅读)

3 phần với 30 câu

25 phút

100

Viết (书写)

​2 phần với 10 câu

15 phút

100

Tổng

80 câu

75 phút

300

2.4. HSK4

Yêu cầu đầu ra: Người học nắm vững 1200 từ vựng, có thể thảo luận về những chủ đề tương đối phức tạp bằng tiếng Trung với cách diễn đạt cụ thể rõ ràng hơn.

Nội dung thi:

Phần

Số lượng câu hỏi

Thời gian

Điểm

Nghe (听力)

3 phần với 45 câu

30 phút

100

Đọc (阅读)

3 phần với 40 câu

35 phút

100

Viết (书写)

2 phần với 15 câu

25 phút

100

Tổng

100 câu

90 phút

300

2.5. HSK5

Yêu cầu đầu ra: Người học nắm vững 2500 từ vựng, có thể thảo luận, đánh giá và phát biểu ý kiến về những chủ đề chuyên nghiệp hoặc trừu tượng bằng tiếng Trung, có thể đọc hiểu báo chí Trung Quốc, xem TV Trung Quốc.

Nội dung thi:

Phần

Số lượng câu hỏi

Thời gian

Điểm

Nghe (听力)

​2 phần với 45 câu

30 phút

100

​Đọc (阅读)

3 phần với 45 câu

40 phút

100

Viết (书写)

2 phần với 10 câu

40 phút

100

Tổng

100 câu

110 phút

300

2.6. HSK6

Yêu cầu đầu ra: Người học nắm vững 5000 từ vựng, có thể giao tiếp lưu loát thành thạo các chủ đề tiếng Trung, đọc hiểu các văn bản học thuật tiếng Trung, trình độ gần với tiếng Trung mẹ đẻ.

Nội dung thi:


Phần

Số lượng câu hỏi

Thời gian

Điểm

Nghe (听力)

3 phần với 50 câu

35 phút

100

Đọc (阅读)

4 phần với 50 câu

45 phút

100

Viết (书写)

1 phần với 1 câu

45 phút

100

Tổng

101 câu

125 phút

300

Trong thời gian tới, CTI dự kiến sẽ triển khai thêm các cấp thi HSK7-9 để đánh giá một cách toàn diện và chuyên môn hơn năng lực tiếng Trung của những người có trình độ cao hoặc định học thạc sĩ tiến sĩ tại Trung Quốc. Khi các cấp thi mới này được tiến hành, nội dung thi và lượng kiến thức HSK1-6 có thể thay đổi.


3. Chứng chỉ HSK

Nếu bạn thi HSK có tổng số điểm từ 180 điểm trở lên (kể cả khi có một kĩ năng dưới 60 điểm) thì bạn vẫn được coi là thi đạt HSK và sẽ được nhận chứng chỉ HSK do Trung tâm Hợp tác giao lưu về ngôn ngữ giữa Trung Quốc và nước ngoài cung cấp. Chứng chỉ HSK có hình dạng như sau:


Chứng chỉ HSK sẽ có thời hạn trong 2 năm kể từ ngày thi, sau thời gian 2 năm này chứng chỉ sẽ mất hiệu lực. Khi đó bạn cần thi lại HSK để lấy chứng chỉ mới.


4. Thi HSK ở đâu và như thế nào?

4.1. Địa điểm thi

Đây là danh sách những địa điểm thi HSK do CTI chính thức cấp phép tại Việt Nam.

Miền Bắc:

  • Viện Khổng Tử tại Trường Đại học Hà Nội (Km9 Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội)

  • Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội (1 Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội)

  • Trường Đại học Thành Đông (3 Vũ Công Đán, phường Tứ Minh, TP Hải Dương, Hải Dương

  • Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xã Quyết Thắng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên)

Miền Trung:

  • Trường Đại học Ngoại ngữ Huế (57 Nguyễn Khoa Chiêm, phường An Cựu, TP Huế, Thừa Thiên Huế)

  • Trường Đại học Duy Tân (254 Nguyễn Văn Linh, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, Đà Nẵng)

Miền Nam:

  • Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh (280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TP Hồ Chí Minh)

4.2. Phí thi và cách thức đăng kí

Theo quy định mới của CTI, bài thi HSK sẽ bắt buộc phải thi gộp với bài thi HSKK nên lệ phí thi HSK sẽ bao gồm cả phí thi HSKK không tách lẻ, cụ thể như sau:

- HSK3 + HSKK sơ cấp: 960.000 VNĐ

- HSK4 + HSKK trung cấp: 1.200.000 VNĐ

- HSK5 + HSKK cao cấp: 1.440.000 VNĐ

- HSK6 + HSKK cao cấp: 1.560.000VNĐ


Cách thức đăng kí thi: Mỗi trường sẽ có một cách thức đăng kí thi khác nhau, nên bạn hãy theo dõi fanpage Facebook và website trường để biết thêm thông tin chi tiết.



Như vậy, có thể hiểu HSK chính là kỳ thi năng lực ngoại ngữ tiếng Trung dành cho người nước ngoài, có những cấp bậc và quy định riêng để đánh giá khả năng tiếng Trung của người học. HSK cũng chính là một bài thi không thể thiếu đối với những ai đang theo học thứ ngôn ngữ này. Vì vậy, trên con đường chinh phục từng bậc HSK, hãy để ai mandarin đồng hành cùng bạn nhé!

3 views0 comments

Recent Posts

See All

Comments


Khung giờ liên lạc (giờ Việt Nam)

Cảm ơn bạn đã liên hệ! Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể.

bottom of page